TRƯỜNG THCS THƯỢNG THANH
DANH SÁCH
HỌC SINH THI GIẢI TOÁN TRÊN MẠNG BẰNG TIẾNG VIỆT
Khối 8 + 9
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Linh Đan
|
9A2
|
|
2
|
Nguyễn Hương Giang
|
9A2
|
|
3
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
9A2
|
|
4
|
Phạm Văn Minh
|
9A3
|
|
5
|
Vũ Minh Hiếu
|
9A3
|
|
6
|
Hoàng Trí Nguyên
|
9A3
|
|
7
|
Trần Thị Diệu Hồng
|
8A1
|
|
8
|
Mai Thanh Tuấn
|
8A1
|
|
9
|
Đinh Hoàng Nam
|
8A2
|
|
10
|
Trịnh Phương Linh
|
8A2
|
|
11
|
Phạm Quang Anh
|
8A2
|
|
12
|
Nguyễn Quí Dương
|
8A2
|
|
13
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
8A3
|
|
14
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
8A3
|
|
15
|
Phạm Thành Tiến
|
8A1
|
|
16
|
Vũ Thu Mai Anh
|
9A3
|
|
Khối 6 + 7
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
GHI CHÚ
|
1
|
Đỗ Quang Linh
|
6A1
|
|
2
|
Nguyễn Kiều Anh
|
6A4
|
|
3
|
Nguyễn Hải Long
|
6A4
|
|
4
|
Vương Sĩ Hiếu
|
6A4
|
|
5
|
Đỗ Anh Quân
|
6A5
|
|
6
|
Nguyễn Minh Quân
|
6A5
|
|
7
|
Nguyễn Trung Kiên
|
6A5
|
|
8
|
Đậu Thị Thủy Tiên
|
6A5
|
|
9
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
6A5
|
|
10
|
Lê Hoàng Anh
|
6A6
|
|
11
|
Nguyễn Hiền Anh
|
6A6
|
|
12
|
Nguyễn Linh Anh
|
6A6
|
|
13
|
Trình Phương Anh
|
6A6
|
|
14
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
6A6
|
|
15
|
Đào Trịnh Ngọc Linh
|
6A6
|
|
16
|
Trần Phương Hoài Linh
|
6A6
|
|
17
|
Phan Thanh Bảo Ngân
|
6A6
|
|
18
|
Bùi Mai Phương
|
6A6
|
|
19
|
Nguyễn Hà Trang
|
6A6
|
|
20
|
Nguyễn Ngọc Khánh Vy
|
6A6
|
|
21
|
Hoàng Trần Minh
|
6A7
|
|
22
|
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
6A7
|
|
23
|
Vũ Đình Hiếu
|
6A7
|
|
24
|
Đoàn Tôn Kì
|
7A4
|
|
25
|
Nguyễn Hải Yến
|
7A4
|
|
26
|
Nguyễn Minh Trang
|
7A5
|
|
27
|
Nguyễn Xuân Thanh
|
7A5
|
|
28
|
Nguyễn Đức Minh
|
7A5
|
|
29
|
Vũ Hữu Hưng
|
7A5
|
|
30
|
Lê Khánh Linh
|
7A3
|
|
31
|
Tạ Chí Nguyên
|
7A3
|
|
32
|
Phan Đức Mạnh
|
7A3
|
|
33
|
Bùi Ngọc Anh
|
7A3
|
|
34
|
Bùi Đức Ngọc
|
7A3
|
|
35
|
Từ Thu An
|
7A3
|
|
36
|
Lại Đỗ Trường Phúc
|
7A3
|
|
37
|
Trịnh Thị Kim Ngân
|
7A3
|
|
38
|
Nguyễn Bảo Hân
|
7A3
|
|
39
|
Nguyễn Huyền Công
|
7A3
|
|
40
|
Nguyễn Thu Trang
|
7A7
|
|
41
|
Nhữ Mai Phương
|
7A7
|
|
42
|
Nguyễn Phương Mai
|
7A7
|
|
Thượng Thanh, ngày 19 tháng 12 năm 2016
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Trần Thị Thanh Hà